Chú ý: Bảng giá niêm yết chưa bao gồm khuyến mại áp dụng theo tháng, để nhận được ưu đãi giá dịch vụ tốt nhất lên đến 50% bạn vui lòng chat với bác sĩ tư vấn hoặc liên hệ hotline, hoặc nhấn nút Đăng Ký dưới đây và nhập thông tin của bạn để Bệnh Viện Thu Cúc chủ động liên hệ hỗ trợ
Nội dung chính
- 1 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT
- 2 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI
- 3 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ VÙNG MẶT
- 4 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MÔI + CẰM
- 5 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT NÂNG NGỰC
- 6 BẢNG GIÁ HÚT MỠ
- 7 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỮA HÔI NÁCH
- 8 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ TẦNG SINH MÔN
- 9 BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT MÔNG
- 10 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẤY MỠ
- 11 BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ KHÁC
- 12 CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ KHÔNG CẦN PHẪU THUẬT
- 13 CÁC DỊCH VỤ PHUN XĂM THẨM MỸ
- 14 BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ CÔNG NGHỆ CAO
- 15 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA KHÔ
- 16 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA HỖN HỢP
- 17 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NHẠY CẢM
- 18 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NÁM
- 19 BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRỊ LIỆU & CHĂM SÓC DA TOÀN THÂN
- 20 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA DẦU
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Cắt mí TC 2024 (bao gồm: dao thường, chỉ thường, tiêm tê tại chỗ) | 9.000.000 | |
Nhấn mí Pro Mini Deep NanoCell 4.0 | 9.000.000 | |
Nhấn mí đa điểm | 12.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 1.0 | 35.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 2.0 | 60.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 3.0 | 70.000.000 | |
Tái tạo trẻ hóa mí dưới Midface công nghệ 4.0 | 80.000.000 | |
Dịch vụ nâng cung mày | ||
Nâng Cung mày TC (bao gồm: dao thường, chỉ thường, tiêm tê tại chỗ) | 11.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Lấy mỡ mí trên (kết hợp nâng cung mày) | 8.000.000 | |
Lấy mỡ mí trên hoặc dưới | 8.000.000 | |
Tạo hình sụp mí bẩm sinh | độ 1 (1 bên) | 4.800.000 |
độ 2 (1 bên) | 6.400.000 | |
độ 3 (1 bên) | 8.000.000 | |
độ 4 (1 bên) | 11.200.000 | |
Xóa rãnh lệ | 15.000.000 | |
Mở rộng góc mắt tạo mắt to tròn | 8.000.000 | |
Chỉnh sửa mí mắt sau phẫu thuật | Độ thấp | 2.500.000 |
Độ trung bình | 6.000.000 | |
Độ khó cao | 8.500.000 | |
Cấy mỡ hốc mắt sâu | Vaser Fat 1 mắt | 4.800.000 |
Vaser Fat 2 mắt | 7.000.000 | |
Ultral Fat 1 mắt | 12.800.000 | |
Ultral Fat 2 mắt | 20.000.000 | |
Ultral Fat X 1 mắt | 20.800.000 | |
Ultral Fat X 2 mắt | 24.000.000 | |
Ghép da mí dưới | 15.000.000 | |
Hạ cơ nâng mi 1 bên | 6.400.000 | |
Chiếu đèn Bluelight | 2.000.000 | |
Tiền mê | 1.000.000 | |
Truyền giảm đau | 1 dịch vụ | 1.500.000 |
Truyền giảm đau plus | nhiều dịch vụ | 2.000.000 |
Tiêm Beautem (kết hợp nâng cung mày) | 2.500.000 | |
Công nghệ ICool new | 2.000.000 | |
Phương pháp sẹo siêu mảnh | 1.500.000 | |
Giải pháp chăm sóc vùng PT | 1.000.000 | |
Dao RF | 2.000.000 | |
Dao Plasma | 3.000.000 |
Quý khách click vào đây để nhận được những ưu đãi mới nhất tại Thu Cúc về dịch vụ cắt mí mắt
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Nâng mũi TC 2024 (phương pháp nâng mũi Tiêu chuẩn 2024, dao thường, sụn High Line, chỉ thường, tiêm tê tại chỗ, bọc sụn nhân tạo đầu mũi) | 18.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Tạo hình đầu mũi do dị tật bẩm sinh | (Độ khó cao) | 20.000.000 |
(Độ khó thấp hoặc trung bình) | 16.000.000 | |
Chỉnh sửa thẩm mỹ loại bỏ sống mũi gồ | (Không kết hợp nâng sống) | 20.000.000 |
(Kết hợp nâng sống) | 12.000.000 | |
Thu gọn đầu mũi (hở) | 12.000.000 | |
Sửa mũi đã nâng công nghệ High-Line | (Độ khó cao) | 12.750.000 |
(Độ khó thấp hoặc trung bình) | 8.500.000 | |
Nạo Silicon/Chất làm đầy vùng mũi | 8.000.000 | |
Thu gọn cánh mũi | 7.600.000 | |
Thu nhỏ nền mũi | 9.600.000 | |
Rút chất liệu mũi (Kết hợp nâng mũi) | 4.000.000 | |
Rút chất liệu mũi (Không kết hợp nâng mũi) | 8.000.000 | |
Bọc sụn tai đầu mũi | 5.000.000 | |
Bọc sụn nhân tạo đầu mũi (Dành cho mũi tiêu chuẩn) | 3.000.000 | |
Gây mê NKQ | 5.000.000 | |
Gây mê tĩnh mạch | 2.000.000 | |
Chỉnh xương gồ bè (tái cấu trúc toàn diện) | 8.000.000 | |
Phòng tiêu chuẩn (1 đêm) | 1.500.000 | |
Phòng VIP (1 đêm) | 3.000.000 | |
Chỉnh sửa mũi đã can thiệp nhiều lần | cấp độ 1 | 5.000.000 |
cấp độ 2 | 8.500.000 | |
cấp độ 3 | 12.750.000 | |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũ | cấp độ 1 | 8.500.000 |
cấp độ 2 | 12.750.000 | |
Dao RF | 3.000.000 | |
Dao Plasma | 5.000.000 | |
Bán cấu trúc | 15.000.000 | |
Cấu trúc | 20.000.000 | |
Sụn sườn (bao gồm Gây mê NKQ + Phòng tiêu chuẩn 1 đêm) | 42.000.000 | |
Nâng mũi sụn Softxill | 5.000.000 | |
Nâng mũi sụn Surgiform | 20.000.000 | |
Nâng mũi trụ TRmesh | 8.000.000 | |
Nâng mũi trụ tiêu chuẩn | 4.000.000 | |
Nâng mũi trụ TRmesh + sụn Surgiform + CN Micro CTI&3D cut form | 26.000.000 | |
Nâng mũi trụ & sống mũi sụn sườn + CN Micro CTI&3D cut form | 41.500.000 | |
Phương pháp sẹo siêu mảnh | 1.500.000 |
Quý khách click vào đây để nhận được những ưu đãi mới nhất tại Thu Cúc về phẫu thuật nâng mũi
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ VÙNG MẶT
PHẪU THUẬT VÙNG MẶT | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Collagen TC tái tạo | Cơ bản | 76.000.000 |
Tiêu chuẩn | 106.000.000 | |
Cao cấp | 126.000.000 | |
Căng chỉ Ultra Meso Gold Plus | toàn mặt | 60.800.000 |
vùng rãnh cười và khóe môi | 33.800.000 | |
vùng nếp nhăn dưới mắt | 25.200.000 | |
Phẫu thuật căng da mặt | (vùng 2 bên má) | 24.000.000 |
(vùng 2 bên má thái dương) | 40.000.000 | |
Phẫu thuật căng da trán | 20.000.000 | |
Phẫu thuật căng da cổ | 28.000.000 | |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp | Tiêu chuẩn | 64.000.000 |
kết hợp gọt mặt Vline | 104.000.000 | |
Căng da thái dương trán | 32.000.000 | |
Căng da thái dương | 20.000.000 | |
Căng da mặt toàn bộ | (không bao gồm trán) | 56.000.000 |
(kết hợp với căng da trán) | 68.000.000 | |
Đặt chất liệu thái dương | 16.000.000 | |
Nâng cao gò má bằng chất liệu độn | 20.000.000 | |
Tạo má lúm đồng tiền 1 bên Plus | 8.000.000 | |
Tạo hình dái tai | 12.000.000 | |
Phẫu thuật gọt mặt V-line | 56.000.000 | |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 56.000.000 | |
Phẫu thuật chỉnh xương | hàm trên/dưới | 80.000.000 |
2 hàm | 120.000.000 | |
Chỉnh hình khuôn mặt (mặt biến dạng do tai nạn…) Plus | Tùy thăm khám | |
Chỉnh hình tai vểnh | 15.000.000 | |
Bóc Silicon/Chất làm đầy vùng mặt | 24.000.000 | |
Rút chất liệu thái dương | 8.000.000 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MÔI + CẰM
PHẪU THUẬT THẨM MỸ MÔI | ||
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) | |
Phẫu thuật chữa cười hở lợi đặc biệt | 28.000.000 | |
Thu mỏng môi Plus | 6.500.000 | |
Tạo môi hình trái tim Plus | 6.500.000 | |
Chữa cười hở lợi độ 1 | 8.000.000 | |
Tạo chẻ môi dưới | 8.000.000 | |
Sửa sẹo môi trên hoặc dưới | 6.400.000 | |
PHẪU THUẬT THẨM MỸ CẰM | ||
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) | |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | 40.000.000 | |
Phẫu thuật gọt cằm (quá nhọn hoặc dài) | 36.000.000 | |
Phẫu thuật cắt xương điều trị lẹm cằm | 36.000.000 | |
Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm | 36.000.000 | |
Độn cằm | V – line | 20.000.000 |
Rút chất liệu độn cằm | (Không độn lại) | 8.000.000 |
(Kết hợp độn cằm V-line) | 4.000.000 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT NÂNG NGỰC
PHẪU THUẬT NGỰC | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Nâng ngực TC 2024 (Túi Arion/ Sebbin tròn trơn/ Motiva Nano không chip, dao RF, chỉ thường, gây mê nội khí quản, nghỉ dưỡng tại viện 1 ngày) | 70.000.000 | |
Nâng ngực cho nam giới | 60.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Thu gọn ngực phì đại | Ultra Sound Plasma | 85.000.000 |
Ultra Sound | 75.000.000 | |
cấp độ 2 (Khoảng cách từ xương ức tới trung điểm 2 núm vú >= 22cm ) | 65.000.000 | |
cấp độ 1 (Khoảng cách từ xương ức tới trung điểm 2 núm vú < 22cm ) | 50.000.000 | |
Hút mỡ mạn sườn (khi kết hợp với thu gọn ngực phì đại) | 12.000.000 | |
Treo ngực sa trễ | độ 3 | 45.000.000 |
độ 2 | 40.000.000 | |
độ 1 | 20.000.000 | |
Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ | 2 bên | 16.000.000 |
1 bên | 12.000.000 | |
Hút tuyến vú phụ | 2 bên | 10.000.000 |
1 bên | 7.000.000 | |
Rút chất liệu ngực | (không đặt túi) | 16.000.000 |
(có đặt túi) | 8.000.000 | |
Kéo núm vú tụt | độ 2 (2 bên) | 15.000.000 |
độ 2 (1 bên) | 8.000.000 | |
độ 1 (2 bên) | 11.500.000 | |
độ 1 (1 bên) | 6.500.000 | |
Tạo hình thu nhỏ đầu vú | 10.000.000 | |
Thu gọn quầng vú | 10.000.000 | |
Phẫu thuật cắt núm vú phụ | 2 bên | 8.000.000 |
1 bên | 4.800.000 | |
Bóc silicon/chất làm đầy vùng ngực | 24.000.000 | |
Bóc bao xơ ngực | 16.000.000 | |
Thu gọn ngực cho Nam giới | 40.000.000 | |
Thu Gọn Ngực Chuyển giới (nữ sang nam) | 90.000.000 | |
Gói truyền giảm đau liên tục | 2.000.000 | |
Phương pháp phẫu thuật không chạm | 6.000.000 | |
Giảm đau siêu âm Pecs Block | 4.500.000 | |
Gói dự phòng sẹo xấu và bao xơ (trong nâng ngực) | 10.000.000 | |
Gói truyền giảm đau PCA | 3.500.000 | |
Áo định hình nâng ngực | 3.000.000 | |
Keo dán ngực Nano PolyCell | 3.000.000 | |
Nâng ngực Mentor/Nano Chip | 10.000.000 | |
Nâng ngực Sebbin siêu nhám/ Motiva NanoChip Ergonomic | 16.000.000 | |
Nâng ngực Mentor Extra | 45.000.000 | |
Phương pháp sẹo siêu mảnh | 1.500.000 |
Quý khách click vào đây để nhận được những ưu đãi mới nhất tại Thu Cúc về phẫu thuật nâng ngực
BẢNG GIÁ HÚT MỠ
HÚT MỠ | ||
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) | |
Khách hàng làm từ 3 dịch vụ hút mỡ lẻ trở lên không thu chi phí gây mê + nghỉ dưỡng 1 đêm + chăm sóc sau | ||
Hút mỡ má TC | 12.000.000 | |
Hút mỡ nọng cằm TC | 12.000.000 | |
Hút mỡ cánh tay TC | 17.000.000 | |
Hút mỡ lưng TC | 17.000.000 | |
Hút mỡ vai nách TC | 21.000.000 | |
Hút mỡ 3 vùng TC (Cánh tay – Lưng – Vai Nách) | 55.000.000 | |
Hút mỡ eo TC | 20.000.000 | |
Hút mỡ hông TC | 15.000.000 | |
Hút mỡ bụng trên TC | 16.000.000 | |
Hút mỡ bụng dưới TC | 20.000.000 | |
Hút mỡ bụng TC (Bụng trên bụng dưới) | 36.000.000 | |
Hút mỡ 3 vùng TC (Bụng trên – Bụng dưới – Eo) | 55.000.000 | |
Hút mỡ đùi (Size đùi dưới lớn hơn 80 cm) TC | 64.000.000 | |
Hút mỡ đùi (Size đùi dưới từ 60 đến 80 cm) TC | 56.000.000 | |
Hút mỡ đùi (Size đùi dưới nhỏ hơn 60 cm) TC | 40.000.000 | |
Hút mỡ bắp chân TC | 16.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Phẫu thuật tạo hình thành bụng tạo rốn mới / hạ rốn | Size vòng bụng dưới lớn hơn 85 cm | 75.000.000 |
Size vòng bụng dưới nhỏ hơn 85 cm | 60.000.000 | |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng không thay đổi rốn Plus | 50.000.000 | |
Căng da mini | 24.000.000 | |
THTB Siết eo 3S kết hợp TH rốn tự nhiên | Size vòng bụng dưới trên 85cm | 90.000.000 |
Size vòng bụng dưới nhỏ hơn 85cm | 75.000.000 | |
THTB Siết eo 3S Plasma kết hợp TH rốn tự nhiên | Size vòng bụng dưới trên 85cm | 100.000.000 |
Size vòng bụng dưới nhỏ hơn 85cm | 85.000.000 | |
Gói truyền giảm đau liên tục | 2.000.000 | |
Gói truyền giảm đau PCA | 3.500.000 | |
Gói dự phòng sẹo xấu ngang bụng (trong THTB, Căng da mini) | 12.000.000 |
Quý khách click vào đây để nhận được những ưu đãi mới nhất tại Thu Cúc về phẫu thuật hút mỡ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỮA HÔI NÁCH
CHỮA HÔI NÁCH VĨNH VIỄN | |
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Hút tuyến mồ hôi nách bằng Vaser lipo Plus | 9.000.000 |
Điều trị hôi nách bằng Botox | 12.600.000 |
Phương pháp phẫu thuật cắt bỏ tuyến mồ hôi nách | 10.800.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ TẦNG SINH MÔN
THẨM MỸ TẦNG SINH MÔN | |
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Cấy mỡ môi lớn trẻ hóa âm đạo | 30.000.000 |
Trẻ hoá môi lớn bằng phương pháp cấy mỡ BAP | 30.000.000 |
Thu nhỏ âm đạo | 10.000.000 |
Thẩm mỹ môi bé | 10.000.000 |
Thẩm mỹ tầng sinh môn sau sinh | 10.000.000 |
Mở mũ âm vật | 10.000.000 |
Dịch vụ bổ sung | |
Gói Plasma (Chiếu tia Plasma sau PT + Miếng chườm mát + Thuốc đặt) | 5.000.000 |
Dao Plasma TSM | 5.000.000 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT MÔNG
PHẪU THUẬT MÔNG | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Nâng mông Sebbin Plus | 88.000.000 | |
Ultra Body Shape Ultra Sound X | 112.000.000 | |
Ultra Body Shape | Ultra Sound Plus | 80.000.000 |
Vaserlipo | 70.000.000 | |
Nâng mông bằng túi | Polytech | 76.000.000 |
Motiva | 76.000.000 | |
cấy mỡ tự thân | 64.000.000 | |
Rút chất liệu độn mông | không có độn chất liệu | 24.000.000 |
có độn chất liệu | 8.000.000 | |
Bóc Silicon/Chất làm đầy vùng mông | 24.000.000 | |
Bóc bao xơ mông | 16.000.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẤY MỠ
CẤY MỠ | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Cấy mỡ toàn mặt | Ultral Fat X | 42.000.000 |
Ultral Fat | 35.000.000 | |
Vaser Fat | 28.000.000 | |
Truyền thống | 24.500.000 | |
Cấy mỡ trán | Ultral Fat X | 26.600.000 |
Ultral Fat | 19.600.000 | |
Vaser Fat | 12.600.000 | |
Truyền thống | 9.100.000 | |
Cấy mỡ thái dương | Ultral Fat X | 30.100.000 |
Ultral Fat | 21.100.000 | |
Vaser Fat | 16.100.000 | |
Truyền thống | 12.600.000 | |
Cấy mỡ má hóp | Ultral Fat X | 31.500.000 |
Ultral Fat | 24.500.000 | |
Vaser Fat | 17.500.000 | |
Truyền thống | 14.000.000 | |
Cấy mỡ rãnh mũi má | Ultral Fat X | 31.500.000 |
Ultral Fat | 24.500.000 | |
Vaser Fat | 17.500.000 | |
Truyền thống | 14.000.000 | |
Cấy mỡ cằm | Ultral Fat X | 28.000.000 |
Ultral Fat | 21.000.000 | |
Vaser Fat | 14.000.000 | |
Truyền thống | 10.500.000 | |
Cấy mỡ cổ tay | Ultral Fat X | 24.500.000 |
Ultral Fat | 17.500.000 | |
Vaser Fat | 10.500.000 | |
Truyền thống | 7.000.000 | |
Cấy mỡ mu bàn tay | Ultral Fat X | 31.500.000 |
Ultral Fat | 24.500.000 | |
Vaser Fat | 17.500.000 | |
Truyền thống | 14.000.000 | |
Cấy mỡ viền ngực | Ultral Fat X | 31.500.000 |
Ultral Fat | 24.500.000 | |
Vaser Fat | 17.500.000 | |
Truyền thống | 14.000.000 | |
Cấy mỡ hóp mông | Ultral Fat X | 38.500.000 |
Ultral Fat | 31.500.000 | |
Vaser Fat | 24.500.000 | |
Truyền thống | 21.000.000 | |
Cấy mỡ tái cấu trúc toàn mặt BAP | 50.000.000 | |
Cấy mỡ Tái cấu trúc mô má BAP | 36.000.000 | |
Trẻ hóa bàn tay bằng phương pháp cấy mỡ BAP | 30.000.000 | |
Dịch vụ bổ sung | ||
Cấy mỡ làm đầy môi | 14.000.000 | |
Cấy mỡ khoé miệng | 14.000.000 | |
Cấy mỡ xóa nếp nhăn cung mày | 17.500.000 | |
Cấy mỡ nâng ngực (lần 1) | 56.000.000 | |
Cấy mỡ nâng ngực (lần 2) | 35.000.000 |
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ KHÁC
PHẪU THUẬT THẨM MỸ KHÁC | ||
Tên dịch vụ | Phân loại dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Cắt bỏ sẹo xấu, sẹo co kéo do phẫu thuật hoặc tai nạn | (Sẹo dài và to) | 12.000.000 |
(Sẹo dài 8-10Cm) | 8.000.000 | |
(Sẹo vừa) | 6.400.000 | |
(Sẹo nhỏ) | 4.000.000 | |
Sửa lỗ đeo khuyên tai rộng | cấp 1 | 3.500.000 |
cấp 2 | 5.000.000 | |
Gói dự phòng sẹo xấu | Sẹo nhỏ | 7.000.000 |
Sẹo to | 12.000.000 |
CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ KHÔNG CẦN PHẪU THUẬT
THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT | |
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
TIÊM CHẤT LÀM ĐẦY | |
Filler TC | 3.000.000 |
Filler TC Apriline | 8.000.000 |
Filler TC Teoxane | 11.000.000 |
Filler TC Juvederm | 12.000.000 |
Tiêm tan chất làm đầy | 4.500.000/cc |
Tiêm Profhilo (2cc) | 16.500.000 |
Tiêm tái tạo cấu trúc da bụng sau sinh | 16.500.000 |
Trẻ hoá bàn tay bằng HyaCorp | 30.000.000 |
THẨM MỸ BẰNG BOTOX | |
Tiêm Botox thon gọn bắp chân Plus | 25.000.000 |
Tiêm Botox thon gọn bắp chân Plus (1 bên) | 12.750.000 |
Xóa nếp nhăn giữa hai cung mày bằng Botox Plus | 5.100.000 |
Xóa nếp nhăn trán bằng Botox Plus | 5.100.000 |
Tiêm botox cánh mũi hai bên Plus | 2.550.000 |
Xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox Plus | 5.100.000 |
Thon gọn mặt bằng botox Plus | 8.500.000 |
THẨM MỸ BẰNG BEAUTEM | |
Tiêm Beautem thon gọn bắp chân Plus | 25.000.000 |
Tiêm Beautem thon gọn bắp chân Plus (1 bên) | 12.750.000 |
Điều trị hôi nách bằng Beautem Plus | 9.900.000 |
Thon gọn mặt bằng Beautem Plus | 8.500.000 |
Tiêm Beautem góc hàm Plus | 8.500.000 |
Xóa nếp nhăn trán bằng Beautem Plus | 5.100.000 |
Xóa nếp nhăn giữa hai cung mày bằng Beautem Plus | 5.100.000 |
Xóa nhăn đuôi mắt bằng Beautem Plus | 5.100.000 |
CÁC DỊCH VỤ PHUN XĂM THẨM MỸ
PHUN XĂM THẨM MỸ | |
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
Điêu khắc lông mày | |
Điêu khắc lông mày TC | 6.000.000 |
Điêu khắc lông mày TC (Với khách hàng sau nâng cung mày) | 3.500.000 |
Chỉnh sửa sẹo sau nâng cung | 500.000 |
Phun mày tán bột cao cấp | 5.200.000 |
Phun mày tán bột tiêu chuẩn | 3.500.000 |
Phun mày tán bột cơ bản | 2.600.000 |
Xử lý nền lông mày | 450.000 |
DỊCH VỤ BỔ SUNG | |
Điện di tế bào gốc | 1.000.000 |
Công nghệ Magic Shading | 1.000.000 |
Công nghệ Plasma | 1.000.000 |
Công nghệ Icool new | 1.000.000 |
Mực xăm Biotouch tiêu chuẩn | 500.000 |
Mực xăm Biotouch cao cấp | 1.000.000 |
Máy Silvera + kim nano siêu nhỏ | 1.500.000 |
Máy kỹ thuật số + Kim Nano 4.0 | 3.000.000 |
Vera gel + Bio gel | 1.000.000 |
Dưỡng Victor Star | 250.000 |
Dịch vụ môi | |
Cấy môi sinh học TC (Nano P’Cell) đã bao gồm xử lý nền môi | 6.000.000 |
Dịch vụ bổ sung | |
Công nghệ Plasma | 1.000.000 |
Công nghệ Icool new | 1.000.000 |
Mực xăm RoseLip | 1.000.000 |
Mực xăm Nano RoseLip | 1.500.000 |
Máy Silvera + kim nano siêu nhỏ | 1.500.000 |
Máy kỹ thuật số + Kim Nano 4.0 | 3.000.000 |
Điện di tế bào gốc | 1.000.000 |
Vera gel + Bio gel | 1.000.000 |
Dưỡng Victor Star | 250.000 |
Dưỡng môi có màu Glossy( các màu hồng, cam, đỏ) | 250.000 |
Xử lý nền môi | 600.000 |
Dịch vụ mí | |
Phun mí Cool Plasma | 3.000.000 |
Phun mí Nanocell | 2.100.000 |
Phun mí 3D | 1.900.000 |
Dịch vụ làm hồng nhũ hoa | |
Làm hồng nhũ hoa Cool Plasma | 7.000.000 |
Làm hồng nhũ hoa Tiêu chuẩn | 5.000.000 |
Dịch vụ tặng (chỉ tặng không bán) | |
Phun môi 6D Hàn Quốc | 2.100.000 |
Điêu khắc mày 6D Hàn Quốc | 2.100.000 |
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ CÔNG NGHỆ CAO
CÔNG NGHỆ CAO | |
Tên dịch vụ | Giá (triệu đồng) |
XÓA NHĂN, TRẺ HÓA VÀ CĂNG BÓNG DA MESO THERAPY | |
Căng bóng da Meso Bio | 14.000.000 |
Cấy collagen tươi | 5.000.000 |
Cấy mầm tế bào men sống căng bóng | 5.000.000 |
Cấy trẻ hóa Micro BioCell | 5.000.000 |
Meso Nâng cơ Cell Booster | 5.000.000 |
TRẺ HÓA DA, GIẢM NHĂN BẰNG MÁY CÔNG NGHỆ CAO | |
Trẻ hóa da bằng công nghệ cao (IPL) | 1.800.000 |
Trẻ hóa da bằng mặt nạ than Carbon | 2.100.000 |
Trẻ hóa da bằng công nghệ PicoSure | 6.000.000 |
NÂNG CƠ, TRẺ HÓA DA BẰNG CÔNG NGHỆ SIÊU ÂM | |
Nâng cơ Hifu TC | 18.000.000 |
Collagen TC trẻ hóa Cơ bản | 39.200.000 |
Collagen TC trẻ hóa Tiêu chuẩn | 53.700.000 |
Collagen TC trẻ hóa Cao cấp | 72.400.000 |
DỊCH VỤ ĐẶC TRỊ NÁM, SÁNG DA | |
Trị nám TC | 3.000.000 |
Điện di ion ION Vitamin C | 600.000 |
Xóa bớt sắc tố, đồi mồi, tăng sắc tố… (1- 5cm2) | 900.000 |
Xóa bớt sắc tố, đồi mồi, tăng sắc tố… (5 – 10cm2) | 1.500.000 |
Xóa bớt sắc tố, đồi mồi, tăng sắc tố… (>10cm2) | 150.000/cm2 |
Tiêm nám | 1.200.000 |
ĐIỀU TRỊ SẸO | |
Điều trị sẹo lồi Plus | 1.000.000/cm2 |
Điều trị sẹo lõm toàn mặt bằng ứng dụng công nghệ tế bào gốc (kết hợp Máy Công nghệ cao) | 4.320.000 |
Điều trị sẹo Lazer CO2 Fraction | 500.000/cm2 |
ĐIỀU TRỊ ĐỐT NỐT | |
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây | |
Đối với 2 nốt đầu tiên | 500.000/2 nốt |
Từ nốt thứ 3 trở lên (mỗi nốt) | 100.000/nốt |
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây … (tiêm tê) | 500.000/nốt |
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây … vùng viền mí | 1.000.000/nốt |
Đốt nốt Nanolight | 1.000.000 |
ĐỐT MỤN THỊT, U NANG TUYẾN BÃ, U MỠ VÀNG,… | |
Đốt mụn thịt, u nang tuyến bã, u mỡ vàng,… (cấp độ 1) | 1.000.000 |
Đốt mụn thịt, u nang tuyến bã, u mỡ vàng,… (cấp độ 2) | 3.000.000 |
Đốt mụn thịt, u nang tuyến bã, u mỡ vàng,… (cấp độ 3) | 5.000.000 |
Đốt chai chân, mắt cá chân | 500.000/cm2 |
Đốt nốt sát viền mí | 1.000.000/nốt |
XÓA XĂM | |
Xóa xăm lông mày Laser | 1.200.000 |
Xóa xăm theo diện tích <10cm2 | 900.000 |
Xóa xăm theo diện tích >10cm2 | 90.000/cm2 |
ĐIỀU TRỊ MỤN | |
Vùng mặt | |
Điều trị mụn cấp | 688.000/lần |
Điều trị mụn nhạy cảm | 450.000/lần |
Điều trị mụn phục hồi | 415.000/lần |
Hút dầu | 130.000/lần |
Vùng lưng | |
Điều trị mụn lưng | 450.000/lần |
TRIỆT LÔNG | |
Vùng mép | 250.000/lần |
Vùng nách | 300.000/lần |
1/2 tay | 450.000/lần |
Cả tay | 650.000/lần |
1/2 chân | 500.000/lần |
Cả chân | 850.000/lần |
Viền bikini | 300.000/lần |
Vùng bikini | 500.000/lần |
Vùng mặt | 450.000/lần |
Vùng bụng | 500.000/lần |
Vùng lưng | 500.000/lần |
ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG NANG LÔNG | |
Điều trị viêm nang lông và dày sừng nang lông vùng khác | 120.000/cm2 |
Điều trị viêm nang lông và dày sừng nang lông cả tay | 3.000.000 |
Điều trị viêm nang lông và dày sừng nang lông cả chân | 4.200.000 |
DỊCH VỤ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC | |
Lăn kim trẻ hóa vi điểm | 4.200.000 |
Siêu trẻ hóa da bằng ứng dụng CN tế bào gốc | 6.000.000 |
Trị sẹo và thu nhỏ lỗ chân lông bằng ứng dụng CN tế bào gốc | 11.500.000 |
MẶT NẠ LÀM DỊU COOLING MASK | 320.000 |
LÀM HỒNG NHŨ HOA NANOCELL PINK PLUS | 6.000.000 |
Phương pháp trị liệu giúp nuôi dưỡng da đầu và tái tạo nang tóc | |
MESO HAIRLINE | 3.000.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA KHÔ
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 |
Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 |
Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa, nâng cơ & làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) | 100′ | 1.998.000 |
Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.788.000 |
Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 |
Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 |
Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
Trẻ hoá và chống thâm vùng mắt Parafin | 30′ | 298.000 |
Chăm sóc vùng môi bằng Parafin | 30′ | 198.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA HỖN HỢP
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi, cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 |
Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 987.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE | 90′ | 1.900.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA, PHA | 80′ | 1.500.000 |
Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 |
Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mắt, môi, cổ) | 100′ | 1.998.000 |
Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.788.000 |
Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 |
Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 |
Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔC | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
Trẻ hoá và chống thâm vùng mắt Parafin | 30′ | 298.000 |
Chăm sóc vùng môi bằng Parafin | 30′ | 198.000 |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ MỤN CÁM, PHỤC HỒI SAU TRỊ MỤN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Phục hồi và tái tạo da do vết thâm mụn để lại | 80’ | 395.000 |
Đặc trị da mụn cám, đầu đen | 75′ | 290.000 |
Đặc trị da mụn cám, mụn đầu đen và vết thâm Blue Light | 1.200.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NHẠY CẢM
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight | 90′ | 1.400.000 |
Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo | 80′ | 688.000 |
Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
Trẻ hoá và chống thâm vùng mắt Parafin | 30′ | 298.000 |
Chăm sóc vùng môi bằng Parafin | 30′ | 198.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NÁM
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi, cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 |
Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE Plus | 90′ | 1.900.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA+, PHA+ | 80′ | 1.500.000 |
Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) | 100′ | 1.998.000 |
Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.778.000 |
Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 |
Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 |
Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
Trẻ hoá và chống thâm vùng mắt Parafin | 30′ | 298.000 |
Chăm sóc vùng môi bằng Parafin | 30′ | 198.000 |
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRỊ LIỆU & CHĂM SÓC DA TOÀN THÂN
DỊCH VỤ TRỊ LIỆU TỔNG HỢP | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Trị liệu làm săn chắc vùng ngực | 350.000 | |
DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN TOÀN THÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP TINH DẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu bằng năng lượng đá nóng Vip 2 tay/4 tay | 90′ | 650.000/930.000 |
Trị liệu thư giãn toàn thân với tinh dầu cao cấp 2 tay/4 tay | 60′ | 410.000/630.000 |
Trị liệu làm săn chắc thon nhỏ toàn thân VIP 2 tay/4tay | 60′ | 410.000/630.000 |
DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN TOÀN THÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHÔNG SỬ DỤNG TINH DẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu thư giãn bằng phương pháp Thái Lan Vip 2 tay/4 tay | 90′ | 480.000/760.000 |
DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN DÀNH CHO BÀ BẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu thư giãn toàn thân với tinh dầu đặc biệt cho Bà bầu | 70′ | 440.000 |
Trị liệu thư giãn chống nhức mỏi đặc biệt cho Bà bầu | 70′ | 420.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TOÀN THÂN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tẩy da chết & thư giãn cơ thể bằng muối biển và tảo | 80′ | 530.000 |
Tẩy da chết & thư giãn bằng óc chó | 80′ | 490.000 |
Tẩy da chết & thư giãn bằng muối, vitamin | 80′ | 350.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÀ DƯỠNG THỂ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa và làm sáng da bằng mặt nạ vàng 24k | 120′ | 1.000.000 |
Trẻ hóa toàn thân bằng mặt nạ Parafin | 120′ | 860.000 |
Trẻ hóa toàn thân bằng mặt nạ vi tảo | 120′ | 1.228.000 |
Trẻ hóa body Magic White | 120′ | 1.000.000 |
Trẻ hóa và làm sáng da bằng mặt nạ dâu tằm | 120′ | 860.000 |
DỊCH VỤ TẮM TRẮNG | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tắm trắng phục hồi Ultra White | 120’ | 1.400.000 |
DỊCH VỤ WAX | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Đường biniki/vùng bikini | 30’/60′ | 200.000/300.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA DẦU
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ |
Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE | 90′ | 1.900.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA, PHA | 80′ | 1.500.000 |
Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng | 90′ | 928.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) | 100′ | 1.998.000 |
Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.788.000 |
Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 |
Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 |
DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
Trẻ hoá và chống thâm vùng mắt Parafin | 30′ | 298.000 |
Chăm sóc vùng môi bằng Parafin | 30′ | 198.000 |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ MỤN CÁM, PHỤC HỒI SAU TRỊ MỤN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Phục hồi và tái tạo da do vết thâm mụn để lại | 80′ | 395.000 |
Đặc trị da mụn cám, đầu đen | 75′ | 290.000 |
Đặc trị da mụn cám, mụn đầu đen và vết thâm Blue Light | 1.200.000 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Cơ sở Hà Nội: 1B Yết Kiêu, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
Cơ sở TP. HCM: 218 Điện Biên Phủ, Q.3. TPHCM
Website: https://thammythucuc.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/thammythucuc.com.vn/
Tổng đài: 1900 1920 – Hotline: 0964 080 999