Đơn vị tính: 1000Đ
A. Phẫu thuật thẩm mỹ mắt |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Bấm mí Hàn Quốc |
5.000
|
4.000
|
Bấm mí qua sụn (lâu dài) |
8.000
|
6.400
|
Cắt mí mắt trên |
6.000
|
4.800
|
Cắt mí mắt dưới |
6.000
|
4.800
|
Lấy mỡ mí trên hoặc dưới |
5.000
|
4.000
|
Cắt cung mày |
6.000
|
4.800
|
Phẫu thuật nâng chân mày |
6.000
|
4.800
|
Tạo hình sụp mí bẩm sinh |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Tạo hình mí trên |
8.000
|
6.400
|
Cắt xăm hỏng cung mày |
5.000
|
4.000
|
Mở rộng góc mắt tạo mắt to tròn |
5.000 – 6.000
|
4.000 – 4.800
|
B. Phẫu thuật thẩm mỹ mũi |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Nâng mũi Hàn Quốc (không bọc sụn) |
9.000 – 12.000
|
7.200 – 9.600
|
Nâng mũi Hàn Quốc bọc sụn (Sụn nhân tạo hoặc tự thân) |
15.000 – 18.000
|
12.000 – 14.400
|
Thu gọn đầu mũi (kín), thu gọn cánh mũi |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Thu gọn đầu mũi (hở) |
15.000
|
12.000
|
Thu nhỏ lỗ mũi |
4.000 – 6000
|
3.200 – 4.800
|
Nâng mũi S-line Hàn Quốc |
25.000
|
20.000
|
Nâng mũi S-line cấu trúc |
35.000 – 40.000
|
28.000 – 32.000
|
Rút chất liệu mũi |
3.000
|
2.400
|
Nâng mũi thẩm mỹ cho những mũi đặc biệt (mổ) |
30.000 – 35.000
|
24.000 – 28.000
|
Phẫu thuật chỉnh sửa mũi lệch, vẹo, hếch |
30.000 – 35.000
|
24.000 – 28.000
|
Chỉnh sửa thẩm mỹ loại bỏ sống mũi gồ |
30.000 – 35.000
|
24.000 – 28.000
|
C. Phẫu thuật vùng mặt |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Phẫu thuật căng da mặt (vùng 2 bên má, thái dương) |
40.000 – 50.000
|
32.000 – 40.000
|
Phẫu thuật căng da mặt (vùng 2 bên má) |
20.000 – 25.000
|
16.000 – 20.000
|
Phẫu thuật căng da trán |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Căng da thái dương |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Đặt chất liệu thái dương |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Căng da thái dương, trán |
30.000 – 35.000
|
24.000 – 28.000
|
Phẫu thuật căng da cổ |
30.000 – 35.000
|
24.000 – 28.000
|
Căng da mặt toàn bộ |
60.000 – 70.000
|
48.000 – 56.000
|
Nâng cao gò má bằng chất liệu độn |
15.000 – 25.000
|
12.000 – 20.000
|
Phẫu thuật hạ thấp gò má cao |
40.000 – 60.000
|
32.000 – 48.000
|
Tạo má lúm đồng tiền 1 bên |
5.000
|
4.000
|
Phẫu thuật gọt mặt V-line |
60.000 – 70.000
|
48.000 – 56.000
|
D. Phẫu thuật thẩm mỹ Môi |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Thu mỏng môi |
5.000 – 6.000
|
4.000 – 4.800
|
Tạo môi hình trái tim |
5.000
|
4.000
|
Chữa cười hở lợi độ 1 |
8.000 – 10.000
|
6.400 – 8.000
|
Phẫu thuật chữa cười hở lợi đặc biệt |
30.000 – 40.000
|
24.000 – 32.000
|
E. Phẫu thuật thẩm mỹ cằm |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Độn cằm Hàn Quốc |
12.000 – 15.000
|
9.600 – 12.000
|
Độn cằm V – line |
25.000
|
20.000
|
Rút chất liệu độn cằm |
3.000
|
2.400
|
Tạo cằm chẻ |
10.000 – 12.000
|
8.000 – 9.600
|
Phẫu thuật gọt cằm (quá nhọn hoặc dài) |
40.000 – 50.000
|
32.000 – 40.000
|
G. Phẫu thuật ngực |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Nâng ngực nội soi |
60.000 – 70.000
|
48.000 – 56.000
|
Nâng ngực bằng cấy mỡ tự thân |
40.000
|
32.000
|
Nâng ngực Nam giới |
65.000 – 75.000
|
52.000 – 60.000
|
Treo ngực sa trễ độ 1 |
15.000 – 17.000
|
12.000 – 13.600
|
Treo ngực sa trễ độ 2&3 |
30.000 – 50.000
|
24.000 – 40.000
|
Tạo hình thu nhỏ đầu vú (núm vú to hoặc dài) |
8.000 – 10.000
|
6.400 – 8.000
|
Thu gọn quầng vú |
8.000 – 10.000
|
6.400 -8.000
|
Kéo núm vú tụt |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ 2 bên |
15.000
|
12.000
|
Thu gọn ngực (cắt tuyến) |
50.000
|
40.000
|
H. Hút mỡ |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Hút mỡ bụng trên |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ bụng dưới |
20.000 – 25.000
|
16.000 – 20.000
|
Hút mỡ tạo eo thon |
10.000 – 15.000
|
8.000 – 12.000
|
Hút mỡ lưng |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ hông |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ vai nách |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ cánh tay |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ đùi |
30.000 – 40.000
|
24.000 – 32.000
|
Hút mỡ bắp chân |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Hút mỡ nọng cằm |
15.000
|
12.000
|
Căng da mini sau hút mỡ bụng |
15.000
|
12.000
|
Căng da toàn thể sau hút mỡ |
20.000
|
16.000
|
Tạo hình thành bụng không thay đổi rốn |
30.000
|
24.000
|
Tạo hình thành bụng tạo rốn mới |
50.000
|
40.000
|
I. Cấy mỡ (bao gồm cả chi phí hút mỡ) |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Cấy mỡ má hóp |
20.000
|
16.000
|
Cấy mỡ rãnh má |
18.000
|
14.400
|
Cấy mỡ thái dương |
18.000
|
14.400
|
Cấy mỡ xóa nếp nhăn cung mày |
15.000
|
12.000
|
Cấy mỡ làm đầy môi |
10.000
|
8.000
|
Cấy mỡ môi lớn trẻ hóa âm đạo |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
Cấy mỡ chỉnh hình tạo dáng khuôn mặt |
40.000 – 50.000
|
32.000 – 40.000
|
Cấy mỡ điều chỉnh lần sau (nếu có) |
20.000
|
16.000
|
K. Chữa hôi nách lâu dài |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Hút tuyến mồ hôi nách băng Vaser Lipo |
8.000
|
6.400
|
Cắt tuyến mồ hôi nách |
10.000 – 12.000
|
8.000 – 9.600
|
L. Tạo hình thẩm mỹ tầng sinh môn |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Thu nhỏ âm đạo |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Thẩm mỹ môi bé |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Thẩm mỹ tầng sinh môn sau sinh |
6.000 – 8.000
|
4.800 – 6.400
|
Trẻ hóa âm đạo bằng laser |
15.000 – 20.000
|
12.000 – 16.000
|
M. Phẫu thuật thẩm mỹ khác |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Sửa lỗ đeo khuyên tai rộng |
3.000
|
2.400
|
Cắt bỏ sẹo xấu, sẹo co kéo do phẫu thuật hoặc tai nạn |
3.000 – 15.000
|
2.400 – 12.000
|
N. Phẫu thuật mông |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Nâng mông bằng túi độn |
60.000 – 70.000
|
48.000 – 56.000
|
Nâng mông bằng cấy mỡ tự thân |
50.000
|
40.000
|
O. Thẩm mỹ không phẫu thuật |
Giá niêm yết
|
Giá giảm 10%
|
Xóa nhăn đuôi mắt băng chất làm đầy |
5.000/1cc
|
4.500/1cc
|
Xóa nếp nhăn giữa hai cung mày bằng chất làm đầy |
5.000/1cc
|
4.500/1cc
|
Xóa nếp nhăn trán bằng chất làm đầy |
5.000/1cc
|
4.500/1cc
|
Tiêm chất làm đầy cánh mũi hai bên |
3.000/1cc
|
2.700/1cc
|
Xóa nhăn đuôi mắt băng Siax |
3.000/1cc
|
2.700/1cc
|
Xóa nếp nhăn giữa hai cung mày bằng Siax |
3.000/1cc
|
2.700/1cc
|
Xoá nếp nhăn trán bằng Siax |
3.000/1cc
|
2.700/1cc
|
Tiêm Siax cánh mũi hai bên |
2.000/1cc
|
1.800/1cc
|
Làm đầy rãnh nhăn vùng mặt bằng Restylane |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Tiêm Juverderm 1ml |
12.000/1cc
|
10.800/1cc
|
Nâng vùng má, nâng cao sống mũi bằng Restylane |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Làm đầy môi bằng Restylane |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Tiêm trẻ hóa da mặt |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Tiêm trị nếp nhăn và quầng thâm mí mắt dưới |
8.000/1cc
|
7.200/1cc
|
Tiêm Siax thon gọn bắp chân |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Tiêm chất làm đầy thon gọn bắp chân |
15.000/1cc
|
13.500/1cc
|
Tiêm làm đầy bằng Aquamid |
14.000/1cc
|
12.600/1cc
|
Tiêm làm đầy bằng Carbonium |
7.000/1cc
|
6.300/1cc
|
Tiêm chất làm đầy khóa trị hôi nách |
10.000/1cc
|
9.000/1cc
|
Bảng giá dịch vụ công nghệ cao và laser
A. Trẻ hóa da |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Săn chắc và nâng cơ mặt |
5.000
|
4.000
|
25.000
|
5 lần
|
20.000
|
5 lần
|
Trị liệu tái tạo làn da |
3.000
|
2.400
|
18.000
|
6 lần
|
14.400
|
6 lần
|
Siêu trẻ hóa làn da |
6.000
|
4.800
|
30.000
|
5 lần
|
24.000
|
5 lần
|
B. Nâng cơ, trẻ hóa da bằng công nghệ Thermage |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Cổ |
7.300
|
5.840
|
21.900
|
3 lần
|
17.520
|
3 lần
|
Toàn mặt (trán, cằm, má, mắt) |
13.000
|
10.400
|
39.000
|
3 lần
|
31.200
|
3 lần
|
Mắt |
6.000 – 7.500
|
4.800 – 6.000
|
18.000 – 22.500
|
3 lần
|
14.400 – 18.000
|
3 lần
|
Bụng (da nhăn nheo) |
14.500
|
11.600
|
43.500
|
3 lần
|
34.800
|
3 lần
|
C. Trẻ hóa da bằng Mesogun |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Trẻ hóa da, hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào |
3.500 – 4.500
|
2.800 – 3.600
|
|
|
|
|
Trẻ hóa da, da mất màu tự nhiên, nhiều nếp nhăn |
4.000
|
3.200
|
|
|
|
|
Điều trị vùng da không đồng màu |
2.800 – 3.500
|
2.240 – 2.800
|
|
|
|
|
Trẻ hóa da vùng mắt |
5.000
|
4.000
|
|
|
|
|
Cải thiện vùng da bị sần sùi vỏ cam |
6.000
|
4.800
|
|
|
|
|
D. Làm trắng da |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Trẻ hóa da mặt nạ than CO2 |
3.500
|
2.800
|
|
|
|
|
Tiêm giảm nám |
4.000
|
3.200
|
20.000
|
5 lần
|
16.000
|
5 lần
|
Tiêm giảm vết sắc tố |
2.000/1ml
|
1.600/1ml
|
|
|
|
|
Đặc trị nám, tàn nhang |
3.500
|
2.800
|
17.500
|
5 lần
|
114000
|
5 lần
|
Xóa bớt sắc tố, đồi mồi <10cm2 |
1.000 – 1.500
|
800 – 1.200
|
|
|
|
|
Xóa bớt sắc tố, đồi mồi >10cm2 |
150/mc2
|
120/mc2
|
|
|
|
|
E. Giảm béo |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Giảm béo công nghệ Lipo Cavication |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Vùng bụng |
8.000
|
6.400
|
24.000
|
3 buổi
|
19.200
|
3 buổi
|
Vùng thăn lưng |
6.000
|
4.800
|
18.000
|
3 buổi
|
14.400
|
3 buổi
|
Vùng bắp tay |
6.000
|
4.800
|
18.000
|
3 buổi
|
14.400
|
3 buổi
|
Vung hai vai |
6.000
|
4.800
|
18.000
|
3 buổi
|
14.400
|
3 buổi
|
Vùng đùi |
10.000
|
8.000
|
30.000
|
3 buổi
|
24.000
|
3 buổi
|
Giảm béo dịch vụ Mesogun |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Giảm béo vùng cằm, bắp tay, lườn |
3.000
|
2.400
|
|
|
|
|
F. Đặc trị sẽo lõm, lỗ chân lông thô |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Điều trị sẹo lõm bằng Frace CO2 + Juvifill |
10.000 (2 lần/tháng)
|
8.000 (2 lần/tháng)
|
30.000 (6 lần/3 tháng)
|
24.000 (6 lần/3 tháng)
|
Trẻ hóa da lăn kim + Juvigrow |
7.000 (3 lần/tháng)
|
5.600 (3 lần/tháng)
|
21.000 (9 lần/3 tháng)
|
16.800 (9 lần/3 tháng)
|
G. Điều trị Laser |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, dầy sừng, đồi mồi, u nhú, u mềm lây |
150 – 300/nốt
|
120 – 240/nốt
|
|
|
Mụn thịt |
1.000 – 1.500/lần
|
800 – 1.200/lần
|
|
|
3 nốt trở lên thêm |
50/nốt
|
40/nốt
|
|
|
H .Đốt mụn thịt, u nang tuyến bã, Xan thome |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Vùng mắt |
1.000 – 3.000
|
800 – 2.400
|
|
|
|
|
Vùng mắt + gò má + trán (tùy vùng) |
1.000 – 5.000
|
800 – 4.000
|
|
|
|
|
Đốt chai chân, mắt cá 1 cm |
250
|
200
|
|
|
|
|
Đốt chai chân, mắt cá trên 1-2cm |
300 – 500
|
240 – 400
|
|
|
|
|
Đốt chai chân, mắt cá từ 3cm trở lên |
500 – 800
|
400 – 640
|
|
|
|
|
Dãn mạch hình sao (mũi) |
500 – 1.000
|
400 – 800
|
|
|
|
|
Điều trị dãn mao mạch |
3.500
|
2.800
|
|
|
|
|
J. Xóa xăm |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Xóa xăm lông mày |
2.000
|
1.600
|
|
|
|
|
Xóa xăm theo diện tích <10cm2 |
1.500
|
1.200
|
|
|
|
|
Xóa xăm theo diện tích >10cm2 |
150/cm2
|
120/cm2
|
|
|
|
|
K. Điều trị mụn |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Trị mụn siêu tốc |
1.500
|
1.200
|
|
|
|
|
Điều trị mụn cấp |
688
|
550
|
|
|
|
|
Trị mụn nhạy cảm |
738
|
590
|
|
|
|
|
Điều trị mụn tiến triển |
688 – 738
|
550,4 – 590,4
|
|
|
|
|
Điều trị mụn ổn định |
688
|
550,4
|
|
|
|
|
Hút dầu |
220
|
176
|
|
|
|
|
Tiêm mụn |
150/nốt
|
120/nốt
|
|
|
|
|
Tiêm mụn từ nốt thứ 3 trở đi thêm |
50/nốt
|
40/nốt
|
|
|
|
|
Tiêm sẹo (tùy diện tích) |
1.000 – 3.000
|
800 – 2.400
|
|
|
|
|
L. Điều trị mụn vùng lưng (chưa bao gồm chiếu đèn) |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Điều trị mụn cả lưng |
428 – 638
|
342,4 – 510,4
|
|
|
|
|
Điều trị mụn 2/3 lưng |
318 – 428
|
254,4 – 342,4
|
|
|
|
|
Điều trị mụn 1/2 lưng |
268 – 368
|
214,4 – 294,4
|
|
|
|
|
Chiếu đèn Bluelight (1 đèn – 2 đèn) |
218-368
|
174,4 – 294,4
|
|
|
|
|
M. Triệt lông lâu dài (Liệu trình 6 buổi, bảo đảm lâu dài) |
Giá 1 lần niêm yết
|
Giá 1 lần giảm 20%
|
Giá Package niêm yết
|
Giá Package giảm 20%
|
Vùng mép |
700
|
560
|
4.200
|
6 lần
|
3.360
|
6 lần
|
Vùng nách |
850
|
680
|
5.100
|
6 lần
|
4.080
|
6 lần
|
1/2 tay |
1.200
|
960
|
7.200
|
6 lần
|
5.760
|
6 lần
|
Cả tay |
1.650
|
1.320
|
9.900
|
6 lần
|
7.920
|
6 lần
|
1/2 chân |
1.500
|
1.200
|
9.000
|
6 lần
|
7.200
|
6 lần
|
Cả chân |
2.200
|
1.760
|
13.200
|
6 lần
|
10.560
|
6 lần
|
Viền Bikini |
1.000
|
800
|
6.000
|
6 lần
|
4.800
|
6 lần
|
Vùng bikini |
1.300
|
1.040
|
7.800
|
6 lần
|
6.240
|
6 lần
|
Vùng mặt |
1.200
|
960
|
7.200
|
6 lần
|
5.760
|
6 lần
|
Vùng bụng |
1.500
|
1.200
|
9.000
|
6 lần
|
7.200
|
6 lần
|
Vùng lưng |
1.500
|
1.200
|
9.000
|
6 lần
|
7.200
|
6 lần
|
Bảng giá phun xăm thẩm mỹ và Đào tạo dạy nghề phun xăm
Dịch vụ phun xăm thẩm mỹ |
Giá niêm yết
|
Giá dịch vụ (sửa không bao gồm làm mới)
|
Giá giảm 20%
|
Giá dịch vụ (sửa không bao gồm làm mới) giảm 20%
|
Phun lông mày |
1.350
|
600
|
1.080
|
480
|
Phun lông mày tán bột |
1.800
|
750
|
1.440
|
600
|
Thêu lông mày |
1.800
|
750
|
1.440
|
600
|
Điêu khắc lông mày |
3.000
|
|
2.400
|
|
Phun mí |
1.000 – 1.800
|
600
|
800 – 1.440
|
480
|
Phun môi |
2.600
|
|
2.080
|
|
Xử lý môi thâm |
1.000
|
|
800
|
|
Thêu (phun khách nâng cung mày) |
2.700
|
|
2.160
|
|
Phun (với khách nâng cung mày) |
2.000
|
|
1.600
|
|
Nối mi Mỹ |
500
|
|
400
|
|
Dặm mi lại 2 lần |
300
|
|
240
|
|
Phun môi xí muội |
3.000
|
|
2.400
|
|
Phun môi Pha lê |
3.000
|
|
2.400
|
|
Phun môi 3D |
3.000
|
|
2.400
|
|
Đào tạo dạy nghề phun xăm |
Giá niêm yết
|
Thời gian đào tạo
|
Giá giảm 20%
|
Đào tạo nghề phun xăm cơ bản (có chứng chỉ của BV cấp) |
19.500
|
3 tháng
|
15.600
|
Đào tạo nghề phun xăm nâng cao (có chứng chỉ của BV cấp) |
27.500
|
|
22.000
|
Đào tạo nghề phun xăm nâng cao (có chứng chỉ của BV và Sở LĐTMXH cấp) |
29.500
|
|
23.600
|
Tmv làm ơn cho em hỏi.da e bị nám đen vậy liệu trình điều trị hết bao nhiêu tiền ạ?
Bạn Vân thân mến !
Rất cảm ơn bạn đã quan tâm tới dịch vụ của bệnh viện ĐKQT Thu Cúc. Bệnh viện xin trả lời bạn như sau :
Hiện tại dịch vụ điều trị nám tại bệnh viện có mức giá 3,5 Triêu. / 1 lần liệu trình. Số lần liệu trình cụ thể phụ thuộc vào tình trạng nám của bạn như thế nào.Bệnh viện mời bạn bớt chút thời gian qua trực tiếp để các bác sĩ thăm khám và tư vấn trực tiếp.
Bạn vui lòng cung cấp số điện thoại hoặc gọi tới số 1900.55.88.96 / 0964.080.999 để được hỗ trợ.
Trân trọng !
Do hồi nhỏ bị ngã(cách đây khoảng 15 năm) nên em bị sẹo lồi ở gần đầu gối chân, Vết sẹo ngang dài khoảng 2cm, dọc khoảng 4cm. Em muốn nhờ bác sỹ tư vấn giúp: phương pháp loại bỏ sẹo, chi phí khoảng bao nhiêu? Và tỷ lệ tái phát cao ko a?
Bạn Duyên thân mến !
Rất cảm ơn bạn đã quan tâm tới dịch vụ của bệnh viện ĐKQT Thu Cúc. Bệnh viện xin trả lời bạn như sau:
Hiện tại bệnh viện Thu Cúc đang áp dụng phương pháp điều trị sẹo lồi là tiêm sẹo giá từ 1 – 3 triệu / 1 lần liệu trình, số lần liệu trình thực hiện sẽ phụ thuộc vào từng tình trạng sẹo của mỗi người. Bệnh viện mời bạn bớt chút thời gian qua trực tiếp để các bác sĩ thăm khám và tư vấn cho bạn.
Bạn vui lòng cung cấp số điện thoại hoặc gọi lên số 1900.55.88.96 / 0964.080.999 để được hỗ trợ.
Trân trọng !